TRUNG TÂM CỜ QUỐC TẾ - KHAI MỞ TRÍ TUỆ - PHÁT TRIỂN TƯ DUY - RÈN LUYỆN NHÂN CÁCH BẰNG BỘ MÔN CỜ VUA - Hotline tư vấn: 090 264 1618

VIDEO HƯỚNG DẪN HỌC CỜ VUA

TRUNG TÂM CỜ QUỐC TẾ

Bài đăng phổ biến

Thứ Tư, 3 tháng 12, 2014

Quang Liêm và Thanh Trang thua sốc ở Đại hội TDTT toàn quốc

Vang danh thế giới nhưng cả Lê Quang Liêm (đội TP HCM) lẫn Hoàng Thanh Trang (đội Hà Nội) đều thi đấu không thành công tại môn cờ vua đang diễn ra ở Quảng Ninh.
Ở nội dung cờ nhanh kết thúc trưa nay 3/12, Lê Quang Liêm về thứ hai, sau Cao Sang (đội Lâm Đồng) vô địch bằng thành tích bất bại.
Trở về từ Mỹ nhằm giúp cờ vua TP HCM thực hiện tham vọng thống trị các nội dung ở giải nam, Quang Liêm nhanh chóng cho thấy đẳng cấp. Anh chiến thắng liên tiếp trong bảy ván và vượt lên chiếm lĩnh bảng tổng sắp. Tuy nhiên, ở ván thứ tám kỳ thủ nam số một Việt Nam bất ngờ thất bại trước Lê Tuấn Minh (đội Hà Nội), qua đó vuột chức vô địch vào tay Cao Sang.
a-4973-1417600018.jpg
Quang Liêm đang có một năm thi đấu thiếu thành công. Ảnh: Chessdom.
Hoàng Thanh Trang thậm chí gây thất vọng hơn, cũng ở nội dung cờ nhanh này. Ở ngày đầu tiên hôm qua nhà vô địch châu Âu năm 2013 thất bại trước Nguyễn Thị Thúy Triên (Bình Định) mới 19 tuổi và hầu như vô danh.
Hy vọng vừa chớm nở trở lại bằng những chiến thắng liên tiếp sau đó thêm rốt cuộc cũng tiêu tan, khi Thanh Trang - hiện xếp thứ 25 thế giới - thua Lê Kiều Thiên Kim (TP HCM) ở ván năm.
Ngôi sao sinh năm 1980 chung cuộc xếp thứ sáu, trong khi chức vô địch thuộc về Phạm Lê Thảo Nguyên (đội Cần Thơ), Hoàng Thị Như Ý (đội Bắc Giang) về nhì và Nguyễn Thị Mai Hưng (đội Bắc Giang) về ba.
Thanh Trang từng là kỳ thủ nữ số một Việt Nam, trước khi chuyển sang thi đấu cho tuyển Hungary suốt tám năm qua. Với hệ số 2.480, cô hiện tại là kỳ thủ Việt Nam có elo cao nhất trên bảng xếp hạng của Liên đoàn Cờ vua thế giới (FIDE).
BẢNG XẾP HẠNG NỘI DUNG CỜ NHANH
XẾP HẠNG NAM

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốHọ và tênĐiểm HS1  HS2  HS3 
14Cao SangLDO7.50.048.56
21Lê Quang LiêmHCM7.00.054.06
328Lê Tuấn MinhHNO7.00.049.56
412Bùi VinhHNO7.00.047.55
519Nguyễn Văn HảiHNO7.00.043.57
610Từ Hoàng ThôngHCM6.50.051.55
72Nguyễn Ngọc Trường SơnKGI6.50.049.06
820Võ Thành NinhKGI6.50.044.06
911Tô Nhật MinhQDO6.00.053.06
108Trần Tuấn MinhHNO6.00.050.55
113Nguyễn Đức HòaKGI6.00.050.55
1231Hoàng Văn NgọcQDO6.00.046.56
1313Phạm ChươngHCM6.00.045.55
1414Nguyễn Thanh SơnQDO6.00.042.56
1527Phạm Đức ThắngKGI6.00.037.56
165Đào Thiên HảiHCM5.50.050.55
177Nguyễn Văn HuyHNO5.50.049.54
1853Nguyễn Tấn ThịnhBTR5.50.048.54
196Nguyễn Anh DũngQDO5.50.045.55
209Nguyễn Huỳnh Minh HuyHCM5.50.043.05
2121Trần Quốc DũngHCM5.50.038.54
2215Lê Quang LongHCM5.50.038.05
2326Bảo KhoaLDO5.00.047.04
2423Trần Mạnh TiếnQDO5.00.045.55
2516Hoàng Cảnh HuấnQDO5.00.045.05
2633Tôn Thất Như TùngHCM5.00.043.55
2748Lê Hữu TháiLDO5.00.042.04
2817Đinh Đức TrọngQDO5.00.041.05
2932Trần Minh ThắngHNO5.00.040.05
3038Đồng Bảo NghĩaBGI5.00.037.54
3125Từ Hoàng TháiHCM4.50.045.53
3229Trần Ngọc LânHNO4.50.045.04
3337Nguyễn Minh TuấnHCM4.50.044.54
3439Bùi Trọng HàoBNI4.50.043.54
3540Nguyễn Thành NghĩaHCM4.50.043.03
3646Vũ Phi HùngQNI4.50.042.04
3736Đặng Hoàng SơnHCM4.50.041.54
3822Trần Thanh TúKGI4.50.039.53
3918Dương Thế AnhQDO4.50.038.04
4051Nguyễn Hà PhươngBGI4.50.037.54
4135Nguyễn Văn ThànhDAN4.50.037.53
4244Nguyễn Mạnh TrườngBRV4.50.037.03
4343Nguyễn Sỹ HùngBRV4.50.036.54
4434Phạm Xuân ĐạtHNO4.50.034.54
4572Nguyễn Trần Quang MinhHNO4.00.048.04
4641Đoàn Văn ĐứcQDO4.00.042.54
4747Lê Công CườngQDO4.00.042.54
4845Nguyễn Phước TâmCTH4.00.039.53
4956Vũ Quang QuyềnHCM4.00.039.03
5049Phạm Hoài NamHNO4.00.037.53
5169Thái Minh HảiLDO4.00.034.02
5230Nguyễn Hoàng TuấnHNO4.00.029.04
5362Nguyễn Trí ThiênBNI3.50.048.03
5442Nguyễn Đức ViệtBNI3.50.041.03
5550Dương Thượng CôngQDO3.50.040.53
5655Phan Đình Nhật KhánhLDO3.50.038.53
5754Chế Quốc HữuHCM3.50.038.02
5857Lê Minh HoàngHCM3.50.037.03
5963Lương Duy LộcDAN3.50.035.53
6060Trần Nguyễn Đăng KhoaDAN3.50.032.03
6170Trần Đỗ KhoaHPH3.50.030.03
6261Lê Minh TúHCM3.50.029.53
6358Nguyễn Hoàng ĐứcQNI3.00.046.53
6459Chúc Đình TấnBGI3.00.037.53
6564Nguyễn Viết HuyDAN3.00.031.53
6677Nguyễn Lâm TùngBNI3.00.029.03
6768Đỗ Thành ĐạtBNI2.50.036.02
6852Tôn Nữ Hồng ÂnLDO2.50.034.52
6974Trần Đăng Minh QuangBNI2.00.030.52
7075Nguyễn Trọng TiềnBNI2.00.029.52
7166Nguyễn Đình Tài AnhBRV2.00.029.51
7265Bùi Thị Diệp AnhQNI2.00.028.02
7373Nguyễn Công PhúBRV2.00.027.02
7476Nguyễn Mạnh TuấnHPH1.50.030.51
7567Lê Văn CườngQDO0.00.040.50
7671Huỳnh Ngọc Thùy LinhTTH0.00.036.50
7724Nguyễn Hoàng NamQDO0.00.035.50

XẾP HẠNG NỮ

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốHọ và tênĐiểm HS1  HS2  HS3 
12Phạm Lê Thảo NguyênCTH7.50.055.56
27Hoàng Thị Như ÝBGI7.00.050.57
36Nguyễn Thị Mai HưngBGI7.00.049.56
43Hoàng Thị Bảo TrâmHNO7.00.045.56
515Lê Kiều Thiên KimHCM6.51.051.55
61Hoàng Thị Thanh TrangHNO6.50.049.06
728Ngô Thị Kim TuyếnQNI6.00.053.06
84Lê Thanh TúHNO6.00.053.04
936Nguyễn Thị Thúy TriênBDH6.00.052.54
1011Lương Phương HạnhHNO6.00.049.54
1114Phạm Thị Bích NgọcCTH6.00.048.55
1240Đỗ Hoàng Minh ThơBDU6.00.044.06
1329Trần Lê Đan ThụyBTR6.00.042.05
1419Huỳnh Mai Phương DungHCM6.00.042.05
35Lê Thị HàHPH6.00.042.05
165Nguyễn Thị Thanh AnHCM5.50.052.04
1720Phạm Thị HoaHNO5.50.048.05
1818Lê Hoàng Trân ChâuHCM5.50.048.04
198Võ Thị Kim PhụngBGI5.50.047.55
2037Trần Thị Mộng ThuBTR5.50.046.05
2131Đoàn Thị Vân AnhBGI5.50.043.55
2255Phạm Thanh Phương ThảoHPH5.50.041.05
2333Trần Thị Hà MinhQNI5.50.037.55
2410Đặng Bích NgọcHNO5.00.049.04
2524Hoàng Xuân Thanh KhiếtCTH5.00.046.04
2622Nguyễn Thị Phương ThảoQNI5.00.044.54
2770Đồng Khánh LinhNBI5.00.042.05
2853Cao Minh TrangHPH5.00.042.04
299Hoàng Thị ÚtBGI5.00.039.54
23Phạm Thị Ngọc TúHCM5.00.039.54
3132Trần Thị Kim LoanHPH5.00.033.54
3249Lê Thị HoaHPH5.00.030.05
3366Hoàng Thị Hải AnhBGI4.50.043.54
3463Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM4.50.043.04
3512Phạm Thị Thu HiềnBGI4.50.043.04
3625Bùi Kim LêBDH4.50.042.54
3713Nguyễn Quỳnh AnhHCM4.50.040.04
3821Nguyễn Thị Diễm HươngBDU4.50.039.54
3961Nguyễn Thị ThúyBGI4.50.036.54
4069Nguyễn Thị Thu ThủyHNO4.50.035.03
4139Đoàn Thị Hồng NhungHPH4.50.034.54
4238Phạm Thị Thu HoàiCTH4.00.048.03
4372Huỳnh Ngọc Thùy LinhTTH4.00.043.53
4417Lê Thị Phương LiênQNI4.00.041.53
4530Lê Phú Nguyên ThảoCTH4.00.039.53
4626Phan Dân HuyềnHNO4.00.038.03
4743Nguyễn Thị Thảo LinhBGI4.00.036.03
4845Trần Thị Kim CươngQDO4.00.032.04
4971Nguyễn Hồng NgọcNBI4.00.030.04
5047Nguyễn Thị NhạcBDH4.00.029.04
5154Trần Phan Bảo KhánhHCM3.50.041.03
5227Lê Thị Thu HườngCTH3.50.040.03
5360Nguyễn Hồng AnhHCM3.50.039.53
5416Trần Thị Như ÝBDH3.50.038.53
57Nguyễn Thị Minh ThưHNO3.50.038.53
5634Ngô Thị Kim CươngQNI3.50.038.52
5741Nguyễn Trương Bảo TrânCTH3.50.034.52
5859Lê Thùy AnHCM3.50.028.53
5942Huỳnh Thị Hồng SươngBRV3.50.028.03
6046Võ Thị Bích LiễuBTR3.00.039.53
6164Nguyễn Thị Thanh AnBNI3.00.035.52
6251Nguyễn Tố TrânHCM3.00.034.03
6350Đỗ Hữu Thùy TrangBDU3.00.034.03
6452Nguyễn Thị Thu TrangBDU3.00.033.03
6565Nguyễn Huyền AnhBNI3.00.029.03
6644Mai Thùy TrangBDU2.50.037.02
6762Nguyễn Vương Ái MinhBDU2.50.033.52
6867Ngô Thị Ngọc NgânBNI2.50.030.52
6948Hồ Thị TìnhBDH2.00.034.02
7056Phạm Thị Thúy HoaBTR2.00.033.52
7158Phan Thảo NguyênBTR2.00.031.52
7268Phạm Thị Phương ThảoHPH0.00.031.50
Trụ sở chính: 47 Đường Dương Văn An, Phường An Phú, Quận 2, TPHCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:125-127 , D3 Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP HCM
Cơ sở Quận 3: 188 Đường Điện Biên Phủ, Phường 6, Quận 3, TP HCM
Cơ sở Quận 5: Tầng 3, Parkson Hùng Vương, 126 Hồng Bàng, Quận 5, TPHCM
Cơ sở Quận 7: R2.48 Hưng Gia 3, Đặng Đại Độ, P.Tân Phong, Q7, TP HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức : 252 Quốc Lộ 13, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TPHCM

HOTLINE : 0902641618

1 nhận xét:

Bảng xếp hạng cờ vua Đại Hội Thể Dục Thể Thao Toàn Quốc

Đăng nhận xét